Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Cảm Xúc

175 từ

  • 神经质 shénjīngzhì

    tố chất thần kinh

    right
  • 失败 shībài

    Thất Bại

    right
  • 失望 shīwàng

    Thất Vọng

    right
  • 思考 sīkǎo

    Suy Nghĩ

    right
  • 思维 sīwéi

    Tư Duy

    right
  • 斯文 sīwén

    Nho Nhã, Nhã Nhặn

    right
  • 随便 suíbiàn

    Tùy Tiện, Tùy

    right
  • 随和 suíhe

    hiền hoà; hiền lành; dễ gần; hòa nhã

    right
  • 贪婪 tānlán

    Tham Lam

    right
  • 坦率 tǎnshuài

    Thẳng Thắn

    right
  • 体贴 tǐtiē

    Sống Tình Cảm, Chu Đáo

    right
  • 挑剔 tiāo tī

    Kén Chọn

    right
  • 顽固 wángù

    Ngoan Cố, Bướng Bỉnh

    right
  • 顽皮 wánpí

    Nghịch Ngợm

    right
  • 危机 wēijī

    Khủng Hoảng

    right
  • 微笑 wēi xiào

    Mỉm Cười

    right
  • 温和 wēnhé

    Ôn Hòa

    right
  • 温柔 wēnróu

    Hiền Dịu

    right
  • 吻 wěn

    Hôn

    right
  • 稳重 wěnzhòng

    Thận Trọng, Vững Vàng (Nói Năng, Làm Việc)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org