闪电 shǎndiàn
volume volume

Từ hán việt: 【siểm điện】

Đọc nhanh: 闪电 (siểm điện). Ý nghĩa là: chớp; ánh chớp; tia chớp. Ví dụ : - 天空中划过一道闪电。 Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.. - 闪电之后雷声轰隆作响。 Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.. - 雨前总有几道闪电。 Trước khi mưa thường có vài tia chớp.

Ý Nghĩa của "闪电" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闪电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chớp; ánh chớp; tia chớp

云与云之间或云与地面之间所发生的放电现象参看〖雷电〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 划过 huáguò 一道 yīdào 闪电 shǎndiàn

    - Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 之后 zhīhòu 雷声 léishēng 轰隆 hōnglōng 作响 zuòxiǎng

    - Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.

  • volume volume

    - 雨前 yǔqián 总有 zǒngyǒu 几道 jǐdào 闪电 shǎndiàn

    - Trước khi mưa thường có vài tia chớp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪电

  • volume volume

    - 雷鸣电闪 léimíngdiànshǎn

    - sấm sét.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • volume volume

    - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 划破 huápò le 黑暗 hēiàn de 天空 tiānkōng

    - Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 掠过 lüèguò 敞开 chǎngkāi

    - ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.

  • volume volume

    - 行动 xíngdòng 迅如 xùnrú 闪电 shǎndiàn

    - Anh ấy hành động nhanh như chớp.

  • volume volume

    - 雨前 yǔqián 总有 zǒngyǒu 几道 jǐdào 闪电 shǎndiàn

    - Trước khi mưa thường có vài tia chớp.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao