世纪 shìjì
volume volume

Từ hán việt: 【thế kỷ】

Đọc nhanh: 世纪 (thế kỷ). Ý nghĩa là: thế kỷ; một trăm năm. Ví dụ : - 一百年是一个世纪。 Một trăm năm là một thế kỷ.. - 我们生活在21世纪。 Chúng ta đang sống ở thế kỷ 21.. - 这件物品是18世纪的。 Món đồ này thuộc thế kỷ 18.

Ý Nghĩa của "世纪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thế kỷ; một trăm năm

计算年代的单位,一百年为一世纪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 生活 shēnghuó zài 21 世纪 shìjì

    - Chúng ta đang sống ở thế kỷ 21.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 物品 wùpǐn shì 18 世纪 shìjì de

    - Món đồ này thuộc thế kỷ 18.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū de shì 19 世纪 shìjì 文学 wénxué

    - Cô ấy nghiên cứu văn học thế kỷ 19.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世纪

  • volume volume

    - 20 世纪 shìjì 中期 zhōngqī

    - giữa thế kỷ 20

  • volume volume

    - 二十世纪 èrshíshìjì 九十年代 jiǔshíniándài

    - Những năm 90 của thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - bèi 认为 rènwéi shì 本世纪 běnshìjì 第一流 dìyìliú de 作曲家 zuòqǔjiā 之一 zhīyī

    - Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 突破 tūpò le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Họ đã phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 创下 chuàngxià le xīn de 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao