Đọc nhanh: 午夜 (ngọ dạ). Ý nghĩa là: nửa đêm. Ví dụ : - 你在午夜收看比基尼女郎走秀。 Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm. - 《午夜凶铃》里也没拳击手啊 Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
✪ 1. nửa đêm
半夜;夜里十二点前后
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午夜
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
夜›