Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Gian Và Thời Tiết

75 từ

  • 永恒 yǒnghéng

    Vĩnh Hằng

    right
  • 雨 yǔ

    Mưa

    right
  • 雨衣 yǔyī

    Áo Mưa, Áo Che Mưa

    right
  • 月 yuè

    Có

    right
  • 云彩 yúncai

    mây; áng mây

    right
  • 早晨 zăochén

    Buổi Sáng, Sáng Sớm

    right
  • 阵风 zhènfēng

    trận gió

    right
  • 阵雨 zhènyǔ

    trận mưa; cơn mưa; mưa rào

    right
  • 中午 zhōngwǔ

    Buổi Trưa

    right
  • 星期一 xīngqī yī

    thứ hai; ngày thứ hai

    right
  • 星期三 xīngqīsān

    Ngày thứ 4

    right
  • 星期二 xīngqī 'èr

    Ngày thứ 3; thứ ba

    right
  • 星期五 xīngqī wǔ

    Ngày thứ 6; thứ sáu

    right
  • 星期六 xīngqī liù

    thứ bảy; ngày thứ 7

    right
  • 星期四 xīngqīsì

    Ngày thứ 5thứ năm

    right
  • 星期天 xīngqī tiān

    Chủ Nhật

    right
  • 分钟 fēnzhōng

    Phút

    right
  • 雨滴 yǔdī

    Giọt mưa

    right
  • 冰柱 bīng zhù

    Cột băng; trụ băng

    right
  • 雨夹雪 yǔ jiā xuě

    Xuě mưa tuyết

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org