履历 lǚlì
volume volume

Từ hán việt: 【lí lịch】

Đọc nhanh: 履历 (lí lịch). Ý nghĩa là: lý lịch, sơ yếu lý lịch, bản lý lịch. Ví dụ : - 履历表。 sơ yếu lý lịch. - 他的履历很简单。 lý lịch anh ấy rất đơn giản.. - 人生履历。 lý lịch tiểu sử.

Ý Nghĩa của "履历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

履历 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lý lịch, sơ yếu lý lịch

个人的经历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bản lý lịch

记载履历的文件

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng tián 一份 yīfèn 履历 lǚlì

    - Hãy điền vào bản lý lịch.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì shàng 分明 fēnmíng xiě zhe céng zài 国外 guówài 讲学 jiǎngxué 多年 duōnián

    - Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履历

  • volume volume

    - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 这点 zhèdiǎn xiě zài 履历表 lǚlìbiǎo

    - Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仔细阅读 zǐxìyuèdú le de 履历 lǚlì

    - Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì shàng 分明 fēnmíng xiě zhe céng zài 国外 guówài 讲学 jiǎngxué 多年 duōnián

    - Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.

  • volume volume

    - de 履历表 lǚlìbiǎo 不是 búshì liè le 一堆 yīduī 特殊 tèshū 专长 zhuāncháng ma

    - Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
    • Bảng mã:U+5C65
    • Tần suất sử dụng:Cao