履历 lǚlì
volume volume

Từ hán việt: 【lí lịch】

Đọc nhanh: (lí lịch). Ý nghĩa là: lý lịch, sơ yếu lý lịch, bản lý lịch. Ví dụ : - 。 sơ yếu lý lịch. - 。 lý lịch anh ấy rất đơn giản.. - 。 lý lịch tiểu sử.

Ý Nghĩa của "履历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 履历 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 履历 khi là Danh từ

lý lịch, sơ yếu lý lịch

个人的经历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

bản lý lịch

记载履历的文件

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng tián 一份 yīfèn 履历 lǚlì

    - Hãy điền vào bản lý lịch.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì shàng 分明 fēnmíng xiě zhe céng zài 国外 guówài 讲学 jiǎngxué 多年 duōnián

    - Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履历

  • volume volume

    - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 这点 zhèdiǎn xiě zài 履历表 lǚlìbiǎo

    - Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 履历 lǚlì

    - lý lịch tiểu sử.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仔细阅读 zǐxìyuèdú le de 履历 lǚlì

    - Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì shàng 分明 fēnmíng xiě zhe céng zài 国外 guówài 讲学 jiǎngxué 多年 duōnián

    - Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.

  • volume volume

    - de 履历表 lǚlìbiǎo 不是 búshì liè le 一堆 yīduī 特殊 tèshū 专长 zhuāncháng ma

    - Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 履历

Hình ảnh minh họa cho từ 履历

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 履历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
    • Bảng mã:U+5C65
    • Tần suất sử dụng:Cao