volume volume

Từ hán việt: 【lũ】

Đọc nhanh: (lũ). Ý nghĩa là: sợi; dây, sợi; cọng; làn; mối; lọn; tia, cặn kẽ; tỉ mỉ; từng li từng tí. Ví dụ : - 那金缕闪闪发光。 Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.. - 这红缕十分漂亮。 Sợi dây đỏ này rất đẹp.. - 一缕阳光照进屋内。 Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi; dây

线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金缕 jīnlǚ 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.

  • volume volume

    - 这红缕 zhèhónglǚ 十分 shífēn 漂亮 piàoliàng

    - Sợi dây đỏ này rất đẹp.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi; cọng; làn; mối; lọn; tia

用于细的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặn kẽ; tỉ mỉ; từng li từng tí

一条一条; 详详细细

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 缕析 lǚxī 这道 zhèdào 难题 nántí

    - Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 金缕 jīnlǚ 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.

  • volume volume

    - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - tách ra từng sợi

  • volume volume

    - 村中 cūnzhōng 炊烟 chuīyān 缕缕 lǚlǚ 上升 shàngshēng

    - trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

  • volume volume

    - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - phân tích tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 缕析 lǚxī 这道 zhèdào 难题 nántí

    - Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.

  • volume volume

    - 这红缕 zhèhónglǚ 十分 shífēn 漂亮 piàoliàng

    - Sợi dây đỏ này rất đẹp.

  • volume volume

    - 千丝万缕 qiānsīwànlǚ ( 形容 xíngróng 关系 guānxì 非常 fēicháng 密切 mìqiè )

    - chằng chịt trăm mớ.

  • volume volume

    - 孝心 xiàoxīn shì 一缕 yīlǚ 和煦 héxù de 阳光 yángguāng néng 消融 xiāoróng 凝结 níngjié zài 人们 rénmen 心头 xīntóu de 坚冰 jiānbīng

    - Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFDV (女一火木女)
    • Bảng mã:U+7F15
    • Tần suất sử dụng:Cao