luò
volume volume

Từ hán việt: 【loa】

Đọc nhanh: (loa). Ý nghĩa là: xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên, chồng; xếp. Ví dụ : - 补丁摞补丁。 Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.. - 把箱子摞起来。 Chồng cái rương lên.. - 姐姐摞起一叠衣服。 Chị gái xếp chồng một đống quần áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên

把东西重叠地往上放

Ví dụ:
  • volume volume

    - 补丁 bǔdīng luò 补丁 bǔdīng

    - Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi luò 起来 qǐlai

    - Chồng cái rương lên.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie luò 一叠 yīdié 衣服 yīfú

    - Chị gái xếp chồng một đống quần áo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồng; xếp

用于重叠放置的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一摞 yīluò wǎn

    - Một chồng bát.

  • volume volume

    - 一摞 yīluò shū 放在 fàngzài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Một chồng sách được đặt ở trong góc.

  • volume volume

    - shì 一摞 yīluò xīn 报纸 bàozhǐ

    - Đó là một chồng báo mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi luò 起来 qǐlai

    - Chồng cái rương lên.

  • volume volume

    - shì 一摞 yīluò xīn 报纸 bàozhǐ

    - Đó là một chồng báo mới.

  • volume volume

    - 补丁 bǔdīng luò 补丁 bǔdīng

    - Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie luò 一叠 yīdié 衣服 yīfú

    - Chị gái xếp chồng một đống quần áo.

  • volume volume

    - 一摞 yīluò wǎn

    - Một chồng bát.

  • volume volume

    - 一摞 yīluò shū 放在 fàngzài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Một chồng sách được đặt ở trong góc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWVF (手田女火)
    • Bảng mã:U+645E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình