kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【khuông】

Đọc nhanh: (khuông). Ý nghĩa là: giỏ; sọt; rổ. Ví dụ : - 拿个竹筐来装。 Lấy một giỏ tre để đựng.. - 柳条筐很结实。 Giỏ liễu rất chắc chắn.. - 那只筐很漂亮。 Chiếc rổ đó rất xinh đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ; sọt; rổ

用竹蔑、柳条、荆条等编的容器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拿个 nágè 竹筐 zhúkuāng 来装 láizhuāng

    - Lấy một giỏ tre để đựng.

  • volume volume

    - 柳条筐 liǔtiáokuāng hěn 结实 jiēshí

    - Giỏ liễu rất chắc chắn.

  • volume volume

    - zhǐ kuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc rổ đó rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 竹筐 zhúkuāng 装满 zhuāngmǎn le cài

    - Rổ tre đựng đầy rau.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Động từ(提/背/编/挑)+ 筐

Ví dụ:
  • volume

    - 手上 shǒushàng zhe 一个 yígè 大筐 dàkuāng

    - Cô ấy đang cầm một chiếc giỏ lớn trên tay.

  • volume

    - 在编 zàibiān kuāng

    - Cô ấy đang đan giỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这筐 zhèkuāng 苹果 píngguǒ hái méi 过秤 guòchèng

    - sọt trái cây này chưa cân.

  • volume volume

    - kuāng 头儿 tóuer de 一层 yīcéng 苹果 píngguǒ dōu shì 大个儿 dàgèer de

    - lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.

  • volume volume

    - kuāng de cài 已经 yǐjīng 冒尖 màojiān le

    - rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.

  • volume volume

    - cài 筐子 kuāngzǐ

    - rổ rau.

  • volume volume

    - zhǐ kuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc rổ đó rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 拿个 nágè 竹筐 zhúkuāng 来装 láizhuāng

    - Lấy một giỏ tre để đựng.

  • volume volume

    - 竹筐 zhúkuāng 装满 zhuāngmǎn le cài

    - Rổ tre đựng đầy rau.

  • volume volume

    - shuí de 球先 qiúxiān 碰到 pèngdào 篮筐 lánkuāng 办公室 bàngōngshì jiù guī shuí

    - Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMG (竹尸一土)
    • Bảng mã:U+7B50
    • Tần suất sử dụng:Trung bình