volume volume

Từ hán việt: 【lạp】

Đọc nhanh: (lạp). Ý nghĩa là: hạt; hột; viên, ăn, hạt; viên; hột. Ví dụ : - 这里有很多豆粒儿。 Ở đây có rất nhiều hạt đậu.. - 他拿着米粒儿。 Cậu ấy đang cầm hạt gạo.. - 他慢慢粒饭。 Anh ấy ăn cơm từ từ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt; hột; viên

小圆珠形或小碎块形的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • volume volume

    - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn

进食;吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 粒饭 lìfàn

    - Anh ấy ăn cơm từ từ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 粒着 lìzhe 零食 língshí

    - Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt; viên; hột

用于呈圆形的器物,相当于“颗”

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 一粒 yīlì yào jiù néng 缓解 huǎnjiě 疼痛 téngtòng

    - Uống một viên thuốc có thể giảm đau.

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 粒(着) + Tân ngữ

cụm động tân

Ví dụ:
  • volume

    - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 蔬菜 shūcài

    - Tôi không thích ăn rau.

✪ 2. Số từ + 粒 + Danh từ

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi 十粒 shílì 珍珠 zhēnzhū

    - Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.

  • volume

    - chī 三粒 sānlì yào

    - Tôi uống ba viên thuốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孩子 háizi 粒着 lìzhe 零食 língshí

    - Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.

  • volume volume

    - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • volume volume

    - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • volume volume

    - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • volume volume

    - chī 一粒 yīlì yào jiù néng 缓解 huǎnjiě 疼痛 téngtòng

    - Uống một viên thuốc có thể giảm đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYT (火木卜廿)
    • Bảng mã:U+7C92
    • Tần suất sử dụng:Cao