232 từ
Bát
mi-crô-mét; micron (Anh: micron)
đuôi; cái đuôiđoạn cuối; đoạn mút; phần đuôiphần còn lại; công việc còn lại (ngoài phần chính)sao Vĩ (một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú)con (cá)
Vị, Ngài
Tổ, Ổ
Chiếu, Cái Chiếu
Hàng Loạt
Phía Dưới
Sợi, Chỉ, Dây Nhỏ
Rương, Hòm, Va Li
Hạng, Môn (Thể Thao)
Một Ít/ Vài
Được, Ổn
Mắt
Hình Dáng, Kiểu Dáng, Hình Thức
Trang
Đêm, Ban Đêm
mẫu Anh (đơn vị đo diện tích của Anh và Mỹ, 1 mẫu Anh bằng 4.840 thước vuông, bằng 4.046,86 mét vuông.)
Đồng
Nhân Viên, Học Viên, Thành Viên