Đọc nhanh: 微米 (vi mễ). Ý nghĩa là: mi-crô-mét; micron (Anh: micron).
✪ 1. mi-crô-mét; micron (Anh: micron)
公制长度单位,一米的一百万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微米
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 这个 细菌 只有 几微米 长
- Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
米›