volume volume

Từ hán việt: 【tịch】

Đọc nhanh: (tịch). Ý nghĩa là: chiếu; cái chiếu, ghế ngồi; chỗ ngồi, ghế đại biểu (hội nghị). Ví dụ : - 这是新席子。 Đây là chiếc chiếu mới.. - 床上铺着席子。 Trên giường có trải chiếu.. - 这个房间没有空席了。 Phòng này không còn chỗ trống nữa rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu; cái chiếu

用苇篾、竹篾、草等编成平片的东西,用来铺炕、床、地或搭棚子等

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì xīn 席子 xízi

    - Đây là chiếc chiếu mới.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng zhe 席子 xízi

    - Trên giường có trải chiếu.

✪ 2. ghế ngồi; chỗ ngồi

席位;座位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 空席 kōngxí le

    - Phòng này không còn chỗ trống nữa rồi.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 入席 rùxí 就座 jiùzuò

    - Mời mọi người vào chỗ ngồi.

✪ 3. ghế đại biểu (hội nghị)

特指议会中的席位,表示当选的人数

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 选举 xuǎnjǔ 他得席 tādéxí 最多 zuìduō

    - Trong cuộc bầu cử lần này anh ấy được nhiều ghế nhất.

  • volume volume

    - zài 选举 xuǎnjǔ zhōng 获得 huòdé 一席 yīxí

    - Cô ấy giành được một ghế trong cuộc bầu cử.

✪ 4. bàn tiệc; cỗ; tiệc

成桌的饭菜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我家 wǒjiā bǎi le 一桌 yīzhuō

    - Nhà tôi đã bày một bàn tiệc.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā hūn 宴席 yànxí

    - Tôi tham gia tiệc cưới.

✪ 5. họ Tịch

姓名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 是席 shìxí 先生 xiānsheng

    - Vị này là ông Tịch.

  • volume volume

    - 姓席 xìngxí

    - Cô ấy họ Tịch.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buổi; bữa; cuộc

量词

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 一席谈 yīxítán hěn 愉快 yúkuài

    - Cuộc nói chuyện này rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bàn le 一席 yīxí jiǔ

    - Bọn họ tổ chức một bữa tiệc.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số lượng + 张席

Bao nhiêu cái chiếu

Ví dụ:
  • volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 五张 wǔzhāng

    - Nhà tôi có năm cái chiếu.

  • volume

    - 妈妈 māma 刚买 gāngmǎi 两张 liǎngzhāng

    - Mẹ mới mua hai cái chiếu.

✪ 2. 一/这 + 席 + 话/酒

Buổi/bữa/cuộc nói chuyện/tiệc

Ví dụ:
  • volume

    - 这席 zhèxí jiǔ shì 我们 wǒmen 公司 gōngsī 举办 jǔbàn

    - Bữa tiệc này là công ty chúng tôi tổ chức.

  • volume

    - zhè 一席话 yīxíhuà hěn 无聊 wúliáo

    - Cuộc nói chuyện này rất nhạt nhẽo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人民 rénmín 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch.

  • volume volume

    - 首席 shǒuxí 财务 cáiwù guān 首席 shǒuxí 运营官 yùnyíngguān

    - Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bàn le 一席 yīxí jiǔ

    - Bọn họ tổ chức một bữa tiệc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 缺席 quēxí 会议 huìyì

    - Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 出席会议 chūxíhuìyì

    - Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.

  • volume volume

    - 再次 zàicì 当选 dāngxuǎn wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí

    - ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.

  • volume volume

    - yīn 资格 zīgé 老而 lǎoér 当选 dāngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.

  • volume volume

    - wèi 竞选 jìngxuǎn 国会议员 guóhuìyìyuán 席位 xíwèi 进行 jìnxíng 游说 yóushuì

    - Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao