Đọc nhanh: 线 (tuyến). Ý nghĩa là: sợi; chỉ; dây nhỏ, dây, đường (hình học). Ví dụ : - 彩色棉线漂亮。 Sợi bông màu sắc đẹp mắt.. - 毛线质量不错。 Sợi len chất lượng không tệ.. - 工人正在修理电线。 Công nhân đang sửa chữa dây điện.
线 khi là Danh từ (có 9 ý nghĩa)
✪ 1. sợi; chỉ; dây nhỏ
(线儿) 用丝、棉、麻、金属等制成的细长而可以任意曲折的东西
- 彩色棉 线 漂亮
- Sợi bông màu sắc đẹp mắt.
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
✪ 2. dây
绳
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 你 能 帮 我 找 这 条线 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tìm sợi dây này không?
✪ 3. đường (hình học)
几何学上指一个点任意移动所构成的图形,有直线和曲线两种
- 这 条 直线 很 清晰
- Đường thẳng này rất rõ ràng.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
✪ 4. đường; tuyến (giao thông)
交通路线
- 该 航线 深受 旅客 欢迎
- Tuyến đường bay này rất được hành khách ưa chuộng.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
✪ 5. đường lối
指思想上、政治上的路线
- 路线 决定 发展前途
- Đường lối quyết định tiền đồ phát triển.
- 明确 我们 的 路线
- Xác định rõ đường lối của chúng ta.
✪ 6. tuyến; đường (biên giới)
边缘交界的地方
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
- 这 条 交界线 很 重要
- Đường biên giới này rất quan trọng.
✪ 7. bờ; rìa; mép (ví với sự gần kề một tình cảnh nào đó)
比喻所接近的某种边际
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
✪ 8. manh mối; tuyến
指探求问题的途径
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
✪ 9. tuyến; đường dây; mạng lưới
通信线
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
线 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia (trừu tượng)
量词,用于抽象事物
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›