Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Đá

51 từ

  • 裁判 cáipàn

    Trọng Tài

    right
  • 顶球 dǐng qiú

    đội đầu (bóng)

    right
  • 队长 duìzhǎng

    Đội Trưởng, Nhóm Trưởng

    right
  • 后卫 hòuwèi

    quân hậu vệ; hậu binhhậu vệ (bóng đá)

    right
  • 教练 jiàoliàn

    Huấn Luyện Viên

    right
  • 拉拉队 lālāduì

    đội cổ động viên; nhóm cổ vũ

    right
  • 前锋 qiánfēng

    quân tiên phong; tiền độitiền đạo (bóng rổ, bóng đá)tiền phong

    right
  • 球门 qiúmén

    gôn; khung thành; cầu môn; cửa thành

    right
  • 守门员 shǒuményuán

    thủ thành; thủ môn

    right
  • 右翼 yòuyì

    hữu quân; cánh quân bên phải; hữu dựccánh hữu; phe hữu

    right
  • 足球 zúqiú

    Bóng Đá, Túc Cầu

    right
  • 左边锋 zuǒbiān fēng

    cánh trái (bóng đá)

    right
  • 左翼 zuǒyì

    cánh quân bên tả; cánh quân bên tráicánh tả; phái tả; phe tả

    right
  • 业余队 yèyú duì

    Đội nghiệp dư

    right
  • 中场 zhōng chǎng

    Giữa sân

    right
  • 任意球 rènyì qiú

    Đá phạt tại chỗ

    right
  • 出场队员 chūchǎng duìyuán

    Cầu thủ ra sân (thi đấu)

    right
  • 右前卫 yòu qiánwèi

    Tiền vệ phải

    right
  • 右边后卫 yòubiān hòuwèi

    Hậu vệ cánh phải

    right
  • 右边锋 yòubiān fēng

    Tiền đạo cánh phải

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org