Đọc nhanh: 右边后卫 (hữu biên hậu vệ). Ý nghĩa là: Hậu vệ cánh phải.
右边后卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hậu vệ cánh phải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右边后卫
- 右边锋
- hữu biên
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 后边 儿 还有 座位
- Phía sau còn chỗ ngồi.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
- 后边 那些 苹果 什么 价钱 ?
- Những quả táo ở phía sau giá bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
右›
后›
边›