Đọc nhanh: 左边锋 (tả biên phong). Ý nghĩa là: cánh trái (bóng đá).
左边锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh trái (bóng đá)
(例如足球) 五个前锋中最左边的队员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左边锋
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 我 知道 左舷 是 右边
- Tôi biết cổng là đúng.
- 公园 左边 是 我们 的 学校
- Bên trái công viên là trường học của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
边›
锋›