Đọc nhanh: 任意球 (nhiệm ý cầu). Ý nghĩa là: Đá phạt tại chỗ.
任意球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá phạt tại chỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任意球
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 任意 胡闹
- càn quấy
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 你 愿意 承担责任 吗
- Bạn có muốn chịu trách nhiệm không?
- 他 愿意 服 这个 责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm này.
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
意›
球›