右边锋 yòubiān fēng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu biên phong】

Đọc nhanh: 右边锋 (hữu biên phong). Ý nghĩa là: Tiền đạo cánh phải.

Ý Nghĩa của "右边锋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Bóng Đá

右边锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền đạo cánh phải

足球比赛中的一个位置,是边锋的一种。通常情况下,右边锋由速度快、技术好、灵活的球员担当。但是由于近来足球的趋势趋向于全攻全守和攻守平衡,所以,足球的边锋数量及其的减少,一般只出现在3前锋这种强调进攻的阵型之中。边锋速度快、技术好,对边路有较大的杀伤力。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右边锋

  • volume volume

    - 右边锋 yòubianfēng

    - hữu biên

  • volume volume

    - 左边锋 zuǒbianfēng

    - tả biên

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi de 右边 yòubian

    - Bình hoa được đặt bên phải của bàn.

  • volume volume

    - 往右边 wǎngyòubian 拐进 guǎijìn le 小巷 xiǎoxiàng

    - Anh rẽ phải vào con hẻm.

  • volume volume

    - tiāo le 右舷 yòuxián 得到 dédào le 另一边 lìngyībiān

    - Tôi đã có mạn phải và cô ấy đã nhận được phía bên kia.

  • volume volume

    - 右手 yòushǒu 边儿 biāner hái chà 两层 liǎngcéng zhuān xiān 找平 zhǎopíng le zài 一起 yìqǐ 往上 wǎngshàng

    - bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.

  • volume volume

    - 右边 yòubian shì 大树 dàshù

    - Bên phải tôi là một cái cây lớn.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 右边 yòubian yǒu 一个 yígè 面包店 miànbāodiàn

    - Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao