劳驾 láojià
volume volume

Từ hán việt: 【lao giá】

Đọc nhanh: 劳驾 (lao giá). Ý nghĩa là: làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền; làm ơn. Ví dụ : - 劳驾把那本书递给我。 Làm phiền đưa quyển sách đó cho tôi.. - 劳驾请让让路。 Làm ơn cho tôi đi qua.. - 劳驾帮我拿一下书。 Làm ơn, giúp tôi lấy quyển sách với.

Ý Nghĩa của "劳驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劳驾 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền; làm ơn

客套话,用于请别人做事或 让路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劳驾 láojià 那本书 nàběnshū 递给 dìgěi

    - Làm phiền đưa quyển sách đó cho tôi.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià qǐng ràng 让路 rànglù

    - Làm ơn cho tôi đi qua.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià bāng 一下 yīxià shū

    - Làm ơn, giúp tôi lấy quyển sách với.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 停车 tíngchē ma

    - Xin lỗi, có thể đỗ xe ở đây không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳驾

  • volume volume

    - 劳烦 láofán 尊驾 zūnjià

    - làm phiền đến (ông, ngài, bà).

  • volume volume

    - 劳驾 láojià mǎi 市中心 shìzhōngxīn de 两张 liǎngzhāng 全票 quánpiào 两张 liǎngzhāng 半票 bànpiào

    - Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià qǐng ràng 让路 rànglù

    - Làm ơn cho tôi đi qua.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Làm phiền bạn đợi một chút.

  • volume volume

    - 疲劳 píláo 驾驶 jiàshǐ hěn 危险 wēixiǎn

    - Lái xe khi mệt mỏi rất nguy hiểm.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià bāng 一下 yīxià shū

    - Làm ơn, giúp tôi lấy quyển sách với.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià 那本书 nàběnshū 递给 dìgěi

    - Làm phiền đưa quyển sách đó cho tôi.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 停车 tíngchē ma

    - Xin lỗi, có thể đỗ xe ở đây không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao