Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 下课 xiàkè

    Tan Học

    right
  • 下令 xiàlìng

    Hạ Lệnh, Ra Lệnh

    right
  • 下台 xiàtái

    Xuống Sân Khấu

    right
  • 下乡 xià xiāng

    Xuống Nông Thôn, Xuống Làng

    right
  • 献身 xiànshēn

    Hiến Thân, Dâng Mình, Hiến Dâng Cuộc Đời

    right
  • 享福 xiǎngfú

    hưởng hạnh phúc; sống yên vui sung sướng

    right
  • 消毒 xiāodú

    Khử Độc

    right
  • 泄气 xièqì

    Nhụt Chí, Nản Lòng

    right
  • 行贿 xínghuì

    đút lót; đưa hối lộ; đút lễ

    right
  • 行军 xíngjūn

    hành quân

    right
  • 宣誓 xuānshì

    Tuyên Thệ

    right
  • 学习 xuéxí

    Học Tập

    right
  • 延期 yán qī

    Kéo Dài Thời Hạn

    right
  • 要命 yàomìng

    Mất Mạng

    right
  • 移民 yímín

    Di Dân

    right
  • 迎面 yíngmiàn

    Trước Mặt, Đối Diện

    right
  • 用功 yònggōng

    Dụng Công, Công Phu

    right
  • 用心 yòngxīn

    (1) Chăm Chỉ, Để Tâm

    right
  • 游行 yóuxíng

    (1) Du Hành, Đi Chơi Xa

    right
  • 游泳 yóuyǒng

    Bơi Lội

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org