Đọc nhanh: 消毒 (tiêu độc). Ý nghĩa là: tiêu độc; trừ độc; khử trùng; khử độc. Ví dụ : - 他正在为厕所消毒。 Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.. - 老师为玩具消毒。 Giáo viên khử trùng đồ chơi.
消毒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu độc; trừ độc; khử trùng; khử độc
用物理方法或化学药品杀死致病的微生物
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 消毒
✪ 1. 为…Tân ngữ …消毒
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 我们 要 为 家具 消毒
- Chúng ta cần khử trùng đồ đạc trong nhà.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 给 ... Tân ngữ ... 消毒
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 我们 要 为 家具 消毒
- Chúng ta cần khử trùng đồ đạc trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
消›