行贿 xínghuì
volume volume

Từ hán việt: 【hành hối】

Đọc nhanh: 行贿 (hành hối). Ý nghĩa là: đút lót; đưa hối lộ; đút lễ. Ví dụ : - 这个商人向他行贿。 Người buôn bán này đã hối lộ ông ta.. - 行贿受贿提供给予或取得贿赂的行为或实践 Hối lộ là hành vi hoặc thực hành cung cấp, cung cấp hoặc nhận được hối lộ.

Ý Nghĩa của "行贿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Động Từ Li Hợp

行贿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đút lót; đưa hối lộ; đút lễ

进行贿赂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 商人 shāngrén xiàng 行贿 xínghuì

    - Người buôn bán này đã hối lộ ông ta.

  • volume volume

    - 行贿 xínghuì 受贿 shòuhuì 提供 tígōng 给予 jǐyǔ huò 取得 qǔde 贿赂 huìlù de 行为 xíngwéi huò 实践 shíjiàn

    - Hối lộ là hành vi hoặc thực hành cung cấp, cung cấp hoặc nhận được hối lộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行贿

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 行贿 xínghuì

    - đưa hối lộ; đút lót

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 上行下效 shàngxíngxiàxiào

    - trên làm dưới bắt chước theo.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • volume volume

    - 行贿 xínghuì 受贿 shòuhuì 提供 tígōng 给予 jǐyǔ huò 取得 qǔde 贿赂 huìlù de 行为 xíngwéi huò 实践 shíjiàn

    - Hối lộ là hành vi hoặc thực hành cung cấp, cung cấp hoặc nhận được hối lộ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 商人 shāngrén xiàng 行贿 xínghuì

    - Người buôn bán này đã hối lộ ông ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 贿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOKB (月人大月)
    • Bảng mã:U+8D3F
    • Tần suất sử dụng:Cao