宣誓 xuānshì
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên thệ】

Đọc nhanh: 宣誓 (tuyên thệ). Ý nghĩa là: tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước; tuyên thề. Ví dụ : - 举手宣誓。 giơ tay tuyên thệ

Ý Nghĩa của "宣誓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宣誓 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước; tuyên thề

担任某个任务或参加某个组织时,在一定的仪式下当众说出表示决心的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣誓

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

  • volume volume

    - 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Anh ấy đã tuyên thệ nhậm chức.

  • volume volume

    - 党员 dǎngyuán men zài dǎng 旗下 qíxià 宣誓 xuānshì

    - Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.

  • volume volume

    - 骑士 qíshì men 宣誓 xuānshì 至死 zhìsǐ 效忠 xiàozhōng

    - Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 宣誓 xuānshì 效忠国家 xiàozhōngguójiā

    - Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 签署 qiānshǔ fèn 宣誓书 xuānshìshū

    - Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.

  • volume volume

    - 庄严 zhuāngyán 宣誓 xuānshì

    - trang nghiêm tuyên thệ

  • volume volume

    - zài 大会 dàhuì shàng 宣誓 xuānshì

    - Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao