游泳 yóuyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【du vịnh】

Đọc nhanh: 游泳 (du vịnh). Ý nghĩa là: bơi; bơi lội, bơi lội (môn thi đấu thể thao). Ví dụ : - 他要学游泳。 Anh ấy muốn học bơi.. - 20岁了但还不会游泳。 Tôi 20 tuổi rồi mà vẫn chưa biết bơi.. - 他会游泳。 Anh ấy biết bơi.

Ý Nghĩa của "游泳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游泳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơi; bơi lội

人或动物在水里游动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 要学 yàoxué 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy muốn học bơi.

  • volume volume

    - 20 suì le dàn hái 不会 búhuì 游泳 yóuyǒng

    - Tôi 20 tuổi rồi mà vẫn chưa biết bơi.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy biết bơi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

游泳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơi lội (môn thi đấu thể thao)

体育运动项目之一,人在水里用各种不同的姿势划水前进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 运动员 yùndòngyuán

    - Vận động viên bơi lội

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng néng 健身 jiànshēn

    - Bơi lội có thể rèn luyện sức khỏe.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 游泳

✪ 1. Động từ + 游泳

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 游泳 yóuyǒng

    - Tôi rất thích bơi lội.

  • volume

    - 每天 měitiān dōu 游泳 yóuyǒng

    - Ngày nào tôi cũng đi bơi.

✪ 2. 游游泳

Hình thức lặp lại động từ ly hợp AAB

Ví dụ:
  • volume

    - 真该 zhēngāi 多游 duōyóu 游泳 yóuyǒng

    - Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.

  • volume

    - 天热去 tiānrèqù yóu 游泳 yóuyǒng

    - Đi bơi khi trời nóng.

  • volume

    - 没事 méishì 去游 qùyóu 游泳 yóuyǒng

    - Rảnh thì đi bơi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. 游+ 了/过/Số từ + 次/ Thời gian + 泳

游泳 kết hợp trợ từ động thái.

Ví dụ:
  • volume

    - xiǎo míng 今天 jīntiān yǒu le 三个 sāngè 小时 xiǎoshí yǒng

    - Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.

✪ 4. 游泳 + Danh từ

关于游泳的事物

Ví dụ:
  • volume

    - 游泳池 yóuyǒngchí

    - Hồ bơi

  • volume

    - 游泳衣 yóuyǒngyī

    - Đồ bơi

  • volume

    - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • volume volume

    - 喜好 xǐhào 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 工夫 gōngfū jiù 学会 xuéhuì le 游泳 yóuyǒng

    - nó học ba ngày là biết bơi.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 池子 chízi 游泳 yóuyǒng

    - Họ đang bơi trong hồ.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn jiù 学会 xuéhuì le 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy ngày nào cũng đi bơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 河里 hélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi lội trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao