Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 学历 xuélì

    Trình Độ

    right
  • 学年 xuénián

    Năm Học, Niên Khoá, Học Niên

    right
  • 学期 xuéqī

    Học Kỳ

    right
  • 学前教育 xuéqián jiàoyù

    giáo dục mầm non (giáo dục trước tuổi đi học)

    right
  • 学位 xuéwèi

    Học Vị

    right
  • 学院 xuéyuàn

    Học Viện

    right
  • 学制 xuézhì

    Chế Độ Giáo Dục, Hệ Học, Học Chế

    right
  • 研究生 yánjiūshēng

    Nghiên Cứu Sinh

    right
  • 研究院 yán jiù yuàn

    viện nghiên cứu

    right
  • 夜校 yèxiào

    Lớp Học Ban Đêm, Học Đêm

    right
  • 肄业 yìyè

    học tập (chưa tốt nghiệp)

    right
  • 音乐 yīnyuè

    Âm Nhạc

    right
  • 应考 yìngkǎo

    dự thi; tham gia sát hạch

    right
  • 英语 yīngyǔ

    Tiếng Anh, Ngôn Ngữ Anh

    right
  • 游泳池 yóuyǒngchí

    Hồ Bơi, Bể Bơi

    right
  • 幼儿教育 yòu'ér jiàoyù

    giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ

    right
  • 幼儿园 yòu'éryuán

    Nhà Trẻ

    right
  • 语文 yǔwén

    Ngữ Văn, Ngôn Ngữ Và Chữ Viết, Chữ

    right
  • 语言学 yǔyán xué

    ngôn ngữ học; bác ngữ học (khoa học nghiên cứu quy luật phát triển, kết cấu, bản chất của ngôn ngữ.); ngữ ngôn học

    right
  • 语音学 yǔyīn xué

    ngữ âm học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org