研究生 yánjiūshēng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên cứu sinh】

Đọc nhanh: 研究生 (nghiên cứu sinh). Ý nghĩa là: nghiên cứu sinh. Ví dụ : - 他是一名研究生。 Anh ấy là nghiên cứu sinh.. - 她没考上研究生。 Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.

Ý Nghĩa của "研究生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

研究生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiên cứu sinh

经考试录取在高等学校或科学研究机关里通过研究工作进修的人有规定的修业年限

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 研究生 yánjiūshēng

    - Anh ấy là nghiên cứu sinh.

  • volume volume

    - 没考上 méikǎoshàng 研究生 yánjiūshēng

    - Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究生

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 过来 guòlái gēn 一起 yìqǐ 研究 yánjiū cán de 生命周期 shēngmìngzhōuqī

    - Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.

  • volume volume

    - 大后年 dàhòunián hái 准备考 zhǔnbèikǎo 研究生 yánjiūshēng ne

    - Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 自学成才 zìxuéchéngcái bèi 大学 dàxué 破格录取 pògélùqǔ wèi 研究生 yánjiūshēng

    - Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

  • volume volume

    - 红豆杉 hóngdòushān 原生质 yuánshēngzhì 体制 tǐzhì bèi 培养 péiyǎng 研究 yánjiū

    - Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc

  • volume volume

    - 没考上 méikǎoshàng 研究生 yánjiūshēng

    - Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 生物 shēngwù

    - Tôi thích nghiên cứu sinh vật.

  • volume volume

    - 考上 kǎoshàng le 研究生院 yánjiūshēngyuàn

    - Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū guò 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 超自然 chāozìrán 生物 shēngwù

    - Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao