Đọc nhanh: 学前教育 (học tiền giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục mầm non (giáo dục trước tuổi đi học).
学前教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục mầm non (giáo dục trước tuổi đi học)
指对学龄前儿童进行的教育参看〖幼儿教育〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学前教育
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 修建 校舍 的 计画 是 在 增加 教育经费 的 前提 下 拟定 的
- Kế hoạch xây dựng trường học được lập ra dựa trên việc tăng ngân sách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
学›
教›
育›