Đọc nhanh: 幼儿教育 (ấu nhi giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ.
幼儿教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ
对幼儿进行的教育,包括思想、体育、语言、认识环境、图画、手工、音乐、计算等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼儿教育
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 他 致力于 教育领域 的 改革
- Anh ấy tận tâm với việc cải cách lĩnh vực giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
幼›
教›
育›