Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 阅览室 yuèlǎn shì

    Phòng Đọc, Phòng Đọc Sách

    right
  • 运动场 yùndòngchǎng

    sân vận động; vận động trường

    right
  • 招生 zhāoshēng

    Chiêu Sinh, Tuyển Sinh

    right
  • 证书 zhèngshū

    Giấy Chứng Nhận, Bằng

    right
  • 政治 zhèngzhì

    Chính Trị

    right
  • 政治经济学 zhèngzhì jīngjì xué

    môn kinh tế chính trị; kinh tế chính trị họcchính trị kinh tế học

    right
  • 政治学 zhèngzhì xué

    chính trị học

    right
  • 政治指导员 zhèngzhì zhǐdǎoyuán

    chính trị viên

    right
  • 中等教育 zhōngděng jiàoyù

    giáo dục trung cấp

    right
  • 中学 zhōngxué

    Cấp Trung Học

    right
  • 中学生 zhōngxuéshēng

    Học Sinh Trung Học

    right
  • 主课 zhǔkè

    môn chính

    right
  • 助教 zhùjiào

    Trợ Giảng, Trợ Giáo, Phụ Giáo

    right
  • 助学金 zhùxuéjīn

    học bổng

    right
  • 注册 zhùcè

    Đăng Kí

    right
  • 专业 zhuānyè

    Chuyên Ngành

    right
  • 自然 zìrán

    Đương Nhiên, Hiển Nhiên

    right
  • 作弊 zuòbì

    Gian Lận

    right
  • 留学生 liúxuéshēng

    Du Học Sinh

    right
  • 课间 kè jiān

    giờ ra chơi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org