Đọc nhanh: 游泳池 (du vịnh trì). Ý nghĩa là: hồ bơi; bể bơi. Ví dụ : - 我呀,我要去游泳池。 Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.. - 这家旅馆有游泳池。 Khách sạn này có hồ bơi.. - 饭店里有游泳池吗? Khách sạn có hồ bơi không?
游泳池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ bơi; bể bơi
人工建造的供游泳用的水池子,分室内、室外两种
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 这家 旅馆 有 游泳池
- Khách sạn này có hồ bơi.
- 饭店 里 有 游泳池 吗 ?
- Khách sạn có hồ bơi không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳池
- 游泳池
- Hồ bơi
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 蟾蜍 在 池塘 里 游泳
- Con cóc bơi trong ao.
- 这家 旅馆 有 游泳池
- Khách sạn này có hồ bơi.
- 这里 有 室内 游泳池
- Có một hồ bơi trong nhà.
- 这 孩子 偷偷摸摸 地 溜出 了 屋子 走向 游泳池
- Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
泳›
游›