Đọc nhanh: 研究院 (nghiên cứu viện). Ý nghĩa là: viện nghiên cứu.
研究院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện nghiên cứu
提供及发展高深学术技艺的研究机关
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究院
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 他 从事 于 物理 研究 这一 课题 许多年 了
- Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.
- 他们 正在 研究 新 法律
- Họ đang nghiên cứu luật mới.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
究›
院›