学位 xuéwèi
volume volume

Từ hán việt: 【học vị】

Đọc nhanh: 学位 (học vị). Ý nghĩa là: học vị; bằng cấp. Ví dụ : - 他正在攻读硕士学位。 Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.. - 他的学位证书已经发放。 Anh ấy đã được cấp bằng học vị.. - 她已经申请硕士学位。 Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.

Ý Nghĩa của "学位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

学位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học vị; bằng cấp

根据专业学术水平而授予的称号;如博士;硕士等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 攻读 gōngdú 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.

  • volume volume

    - de 学位证书 xuéwèizhèngshū 已经 yǐjīng 发放 fāfàng

    - Anh ấy đã được cấp bằng học vị.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 申请 shēnqǐng 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学位

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 物理学 wùlǐxué 博士 bóshì

    - Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.

  • volume volume

    - jiǔ 先生 xiānsheng shì wèi 学者 xuézhě

    - Ông Cửu là một nhà học giả.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 杰出 jiéchū de 科学家 kēxuéjiā

    - Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 大学教授 dàxuéjiàoshòu

    - Anh ấy là giáo sư đại học.

  • volume volume

    - gāng 获得 huòdé le 学士学位 xuéshìxuéwèi

    - Anh ấy vừa nhận được bằng cử nhân.

  • volume volume

    - 跟着 gēnzhe 这位 zhèwèi 师傅 shīfu xué 书法 shūfǎ

    - Anh ấy theo thầy này học thư pháp.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 知名 zhīmíng 学者 xuézhě

    - Anh ấy là một học giả nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao