Đọc nhanh: 仓库 (thương khố). Ý nghĩa là: kho; kho hàng; nhà kho. Ví dụ : - 这个仓库很大。 Kho này rất lớn.. - 货物被存放在仓库里。 Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.. - 他们正在清理仓库。 Họ đang dọn dẹp kho.
仓库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho; kho hàng; nhà kho
储藏大批粮食或其他物资的建筑物
- 这个 仓库 很大
- Kho này rất lớn.
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 他们 正在 清理 仓库
- Họ đang dọn dẹp kho.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
库›