参赛 cānsài
volume volume

Từ hán việt: 【tham tái】

Đọc nhanh: 参赛 (tham tái). Ý nghĩa là: dự thi; dự thí; tham gia thi đấu. Ví dụ : - 参赛作品。 tác phẩm dự thi. - 参赛选手。 tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu. - 取消参赛资格。 mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi

Ý Nghĩa của "参赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

参赛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dự thi; dự thí; tham gia thi đấu

参加比赛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 参赛 cānsài 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm dự thi

  • volume volume

    - 参赛选手 cānsàixuǎnshǒu

    - tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo 参赛 cānsài 资格 zīgé

    - mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参赛

  • volume volume

    - bèi 选中 xuǎnzhòng 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Anh ấy được chọn tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Anh ấy sẵn lòng tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借口 jièkǒu 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ viện cớ không tham gia thi đấu.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 参加 cānjiā le 比赛 bǐsài

    - Trung đội đã tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 这次 zhècì de 田径赛 tiánjìngsài

    - Anh ấy đã tham gia cuộc thi điền kinh này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 差点儿 chàdiǎner méi 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ suýt nữa thì không tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 再也 zàiyě méi 参加 cānjiā guò 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã không còn tham gia các cuộc thi nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao