卡子 qiǎzi
volume volume

Từ hán việt: 【ca tử】

Đọc nhanh: 卡子 (ca tử). Ý nghĩa là: cái kẹp; cái cặp (đồ vật), trạm (kiểm soát, thu thuế). Ví dụ : - 她用卡子夹头发。 Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.. - 这个卡子很紧。 Cái kẹp này rất chặt.. - 请帮我拿个卡子。 Làm ơn lấy giúp tôi cái kẹp.

Ý Nghĩa của "卡子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

卡子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái kẹp; cái cặp (đồ vật)

夹东西的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 卡子 qiǎzi jiā 头发 tóufà

    - Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 卡子 qiǎzi hěn jǐn

    - Cái kẹp này rất chặt.

  • volume volume

    - qǐng bāng 卡子 qiǎzi

    - Làm ơn lấy giúp tôi cái kẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trạm (kiểm soát, thu thuế)

为收税或警备而设置的检查站或岗哨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 卡子 qiǎzi qián 停车 tíngchē

    - Chúng tôi dừng xe trước trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - 卡子 qiǎzi yǒu 警察 jǐngchá 检查 jiǎnchá

    - Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi lán zài 卡子 qiǎzi chù

    - Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡子

  • volume volume

    - 这个 zhègè 卡子 qiǎzi hěn jǐn

    - Cái kẹp này rất chặt.

  • volume volume

    - qǐng bāng 卡子 qiǎzi

    - Làm ơn lấy giúp tôi cái kẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi lán zài 卡子 qiǎzi chù

    - Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - yòng 卡子 qiǎzi jiā 头发 tóufà

    - Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.

  • volume volume

    - 卡片 kǎpiàn tào zài 册子 cèzi

    - Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.

  • volume volume

    - shì 昨晚 zuówǎn 卡洛斯 kǎluòsī gěi de 小册子 xiǎocèzi shàng xiě de

    - Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 卡子 qiǎzi qián 停车 tíngchē

    - Chúng tôi dừng xe trước trạm kiểm soát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao