Đọc nhanh: 爵士 (tước sĩ). Ý nghĩa là: tước sĩ; hiệp sĩ (tiếng xưng những bậc quyền quý, quý tộc). Ví dụ : - 这是牛顿爵士的半身像 Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.. - 他一点也不像阿瑟·柯南·道尔爵士 Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.. - 爵士音乐家们过去常这么做 Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
爵士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tước sĩ; hiệp sĩ (tiếng xưng những bậc quyền quý, quý tộc)
欧洲君主国最低的封号,不世袭,不在贵族之内
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爵士音乐 家们 过去 常 这么 做
- Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爵士
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 爵士音乐 家们 过去 常 这么 做
- Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
爵›