卡通 kǎtōng
volume volume

Từ hán việt: 【ca thông】

Đọc nhanh: 卡通 (ca thông). Ý nghĩa là: hoạt hình; phim hoạt hình. Ví dụ : - 我喜欢看卡通电影。 Tôi thích xem phim hoạt hình.. - 卡通片有很多种类。 Phim hoạt hình có nhiều loại.. - 孩子们喜欢看卡通。 Trẻ em thích xem hoạt hình.

Ý Nghĩa của "卡通" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

卡通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt hình; phim hoạt hình

动画片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 卡通电影 kǎtōngdiànyǐng

    - Tôi thích xem phim hoạt hình.

  • volume volume

    - 卡通片 kǎtōngpiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Phim hoạt hình có nhiều loại.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng

    - Trẻ em thích xem hoạt hình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡通

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 卡通片 kǎtōngpiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Phim hoạt hình có nhiều loại.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 通气 tōngqì 工作 gōngzuò 很难 hěnnán 开展 kāizhǎn

    - trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.

  • volume volume

    - rén 太阳穴 tàiyangxué shàng tiē le 一块 yīkuài 膏药 gāoyào 看上去 kànshangqu xiàng 卡通人物 kǎtōngrénwù

    - Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng

    - Trẻ em thích xem hoạt hình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 卡通电影 kǎtōngdiànyǐng

    - Tôi thích xem phim hoạt hình.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì 老大不小 lǎodàbùxiǎo yóu 童心未泯 tóngxīnwèimǐn 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng 漫画 mànhuà

    - Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao