骏马 jùnmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn mã】

Đọc nhanh: 骏马 (tuấn mã). Ý nghĩa là: tuấn mã; ngựa tốt; ngựa hay; ngựa giỏi. Ví dụ : - 知识是一匹无私的骏马谁能驾驭它它就是属于谁。 tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.

Ý Nghĩa của "骏马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

骏马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuấn mã; ngựa tốt; ngựa hay; ngựa giỏi

走得快的马;好马

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 一匹 yìpǐ 无私 wúsī de 骏马 jùnmǎ shuí néng 驾驭 jiàyù 就是 jiùshì 属于 shǔyú shuí

    - tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骏马

  • volume volume

    - 喜爱 xǐài 那匹 nàpǐ 骏马 jùnmǎ

    - Anh ấy thích con ngựa tốt đó.

  • volume volume

    - zhè 骏马 jùnmǎ zhēn 威风 wēifēng

    - Con ngựa này trông thật là oai phong.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 驱驰 qūchí 草原 cǎoyuán shàng

    - Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ zài 原野 yuányě shàng 飞驰 fēichí

    - tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 骏马奔驰 jùnmǎbēnchí zài 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò shàng

    - Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 飞奔 fēibēn xiàng 草原 cǎoyuán

    - Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān shì 一匹 yìpǐ 奔腾 bēnténg de 骏马 jùnmǎ 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 一匹 yìpǐ 无私 wúsī de 骏马 jùnmǎ shuí néng 驾御 jiàyù 就是 jiùshì 属于 shǔyú shuí

    - tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:フフ一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMICE (弓一戈金水)
    • Bảng mã:U+9A8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình