Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 传单 chuándān

    Truyền Đơn, Tờ Rơi

    right
  • 传记 zhuànjì

    Truyện Ký

    right
  • 传媒 chuánméi

    Người Phổ Biến, Người Truyền Bá, Truyền Thông

    right
  • 传授 chuánshòu

    Truyền Thụ

    right
  • 传输 chuánshū

    Truyền Đi, Gửi Đi

    right
  • 传言 chuányán

    Tin Đồn, Đồi Đại

    right
  • 船舶 chuánbó

    Thuyền Bè

    right
  • 船长 chuánzhǎng

    Thuyền Trưởng, Hạm Trưởng, Phi Trưởng

    right
  • 船员 chuányuán

    Thuyền Viên

    right
  • 船只 chuánzhī

    Thuyền, Tàu, Tàu Bè

    right
  • 喘气 chuǎnqì

    Hổn Hển, Thở Dốc

    right
  • 串 chuàn

    Chuỗi

    right
  • 窗口 chuāngkǒu

    Cửa Sổ, Cửa

    right
  • 床单 chuángdān

    Ga Giường

    right
  • 创办 chuàngbàn

    Lập Ra, Tạo Ra

    right
  • 创建 chuàngjiàn

    Đặt Nền Móng, Xây Dựng, Kiến Lập

    right
  • 创立 chuànglì

    Sáng Lập, Xây Dựng (Hệ Thống, Lý Luận, Chính Quyền, Đảng)

    right
  • 创新 chuàngxīn

    Sáng Tạo

    right
  • 创业 chuàngyè

    Lập Nghiệp, Sáng Nghiệp

    right
  • 创作 chuàngzuò

    Sáng Tác, Xây Dựng (Dùng Trong Tác Phẩm Nghệ Thu, Hội Họa, Tiểu Thuyết)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org