3435 từ
Truyền Đơn, Tờ Rơi
Truyện Ký
Người Phổ Biến, Người Truyền Bá, Truyền Thông
Truyền Thụ
Truyền Đi, Gửi Đi
Tin Đồn, Đồi Đại
Thuyền Bè
Thuyền Trưởng, Hạm Trưởng, Phi Trưởng
Thuyền Viên
Thuyền, Tàu, Tàu Bè
Hổn Hển, Thở Dốc
Chuỗi
Cửa Sổ, Cửa
Ga Giường
Lập Ra, Tạo Ra
Đặt Nền Móng, Xây Dựng, Kiến Lập
Sáng Lập, Xây Dựng (Hệ Thống, Lý Luận, Chính Quyền, Đảng)
Sáng Tạo
Lập Nghiệp, Sáng Nghiệp
Sáng Tác, Xây Dựng (Dùng Trong Tác Phẩm Nghệ Thu, Hội Họa, Tiểu Thuyết)