喘气 chuǎnqì
volume volume

Từ hán việt: 【suyễn khí】

Đọc nhanh: 喘气 (suyễn khí). Ý nghĩa là: thở dốc; thở gấp; hổn hển; thở không ra hơi, nghỉ chút; tạm dừng; tạm nghỉ; xả hơi; lấy hơi. Ví dụ : - 跑步后我在喘气。 Sau khi chạy, tôi đang thở gấp.. - 他累得喘不过气了。 Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.. - 他跑得太快喘气了。 Anh ấy chạy quá nhanh và thở dốc.

Ý Nghĩa của "喘气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

喘气 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thở dốc; thở gấp; hổn hển; thở không ra hơi

呼吸;急促地呼吸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跑步 pǎobù hòu zài 喘气 chuǎnqì

    - Sau khi chạy, tôi đang thở gấp.

  • volume volume

    - lèi chuǎn 不过 bùguò le

    - Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.

  • volume volume

    - pǎo 太快 tàikuài 喘气 chuǎnqì le

    - Anh ấy chạy quá nhanh và thở dốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nghỉ chút; tạm dừng; tạm nghỉ; xả hơi; lấy hơi

在紧张活动中短暂休息

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 喘气 chuǎnqì 一下 yīxià 太累 tàilèi le

    - Để tôi nghỉ chút, mệt quá rồi.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì ba

    - Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 喘气 chuǎnqì 一下 yīxià 再说 zàishuō

    - Tôi cần nghỉ chút rồi mới nói tiếp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喘气

  • volume volume

    - 几乎 jīhū chuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Anh ấy gần như không kịp thở rồi.

  • volume volume

    - pǎo 直喘 zhíchuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.

  • volume volume

    - 呼哧 hūchī 呼哧 hūchī 地喘 dìchuǎn zhe 粗气 cūqì

    - thở hổn hển

  • volume volume

    - yǒu 气喘病 qìchuǎnbìng 说话 shuōhuà hěn 费力 fèilì

    - anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.

  • volume volume

    - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì ba

    - Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.

  • volume volume

    - shàng 楼梯 lóutī lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū de

    - Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng bèi chuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Tôi thường bị ép tới mức thở không ra hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao