Đọc nhanh: 直线 (trực tuyến). Ý nghĩa là: đường thẳng; trực tuyến, trực tiếp; thẳng, thẳng băng. Ví dụ : - 直线电话 điện thoại trực tiếp.. - 直线运输 vận tải trực tiếp.. - 直线联系 liên hệ trực tiếp.
✪ 1. đường thẳng; trực tuyến
一个点在平面或空间沿着一定方向和其相反方向运动的轨迹;不弯曲的线
✪ 2. trực tiếp; thẳng
指直接的或没有曲折起伏的
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 直线 上升
- lên thẳng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 3. thẳng băng
很直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 她 的 腿 劈成 了 一条 直线
- Chân cô ấy giạng thành một đường thẳng.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
线›