正规 zhèngguī
volume volume

Từ hán việt: 【chính quy】

Đọc nhanh: 正规 (chính quy). Ý nghĩa là: chính quy; nề nếp. Ví dụ : - 他接受了正规的训练。 Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.. - 这是一所正规的学校。 Đây là một ngôi trường chính quy.. - 正规军队的装备非常先进。 Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

Ý Nghĩa của "正规" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

正规 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính quy; nề nếp

符合正式规定的或一般公认的标准的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 接受 jiēshòu le 正规 zhèngguī de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一所 yīsuǒ 正规 zhèngguī de 学校 xuéxiào

    - Đây là một ngôi trường chính quy.

  • volume volume

    - 正规军队 zhèngguījūnduì de 装备 zhuāngbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正规

  • volume volume

    - 需以 xūyǐ 规矩 guījǔ 绳正 shéngzhèng

    - Cần dùng quy củ ngăn chặn.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 规正 guīzhèng

    - khuyên bảo nhau

  • volume volume

    - 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng yào 遵守规则 zūnshǒuguīzé 不能 bùnéng 采取 cǎiqǔ 正当 zhèngdāng 手段 shǒuduàn

    - Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.

  • volume volume

    - 孩子 háizi yào yǒu 规律 guīlǜ 正常 zhèngcháng de 睡眠 shuìmián

    - Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.

  • volume volume

    - 正规军队 zhèngguījūnduì de 装备 zhuāngbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围坐 wéizuò chéng 一个 yígè hěn 规正 guīzhèng de 圆圈 yuánquān

    - họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一所 yīsuǒ 正规 zhèngguī de 学校 xuéxiào

    - Đây là một ngôi trường chính quy.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu le 正规 zhèngguī de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao