执照 zhízhào
volume volume

Từ hán việt: 【chấp chiếu】

Đọc nhanh: 执照 (chấp chiếu). Ý nghĩa là: giấy phép; giấy chứng nhận. Ví dụ : - 他有驾驶执照吗? Anh ấy có giấy phép lái xe không?. - 执照过期需要续期。 Giấy phép hết hạn cần gia hạn.. - 医生需要执业执照。 Bác sĩ cần giấy phép hành nghề.

Ý Nghĩa của "执照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 5-6

执照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy phép; giấy chứng nhận

由主管机关发给的准许做某项事情的凭证

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào ma

    - Anh ấy có giấy phép lái xe không?

  • volume volume

    - 执照 zhízhào 过期 guòqī 需要 xūyào 续期 xùqī

    - Giấy phép hết hạn cần gia hạn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 需要 xūyào 执业 zhíyè 执照 zhízhào

    - Bác sĩ cần giấy phép hành nghề.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执照

  • volume volume

    - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • volume volume

    - kǎo 驾驶执照 jiàshǐzhízhào qián 十分 shífēn 紧张不安 jǐnzhāngbùān

    - Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.

  • volume volume

    - 营业执照 yíngyèzhízhào 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.

  • volume volume

    - 施工 shīgōng 执照 zhízhào

    - giấy phép thi công.

  • volume volume

    - 吊扣 diàokòu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - thu giữ bằng lái xe.

  • volume volume

    - yǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào ma

    - Anh ấy có giấy phép lái xe không?

  • volume volume

    - cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe

  • volume volume

    - 遵照执行 zūnzhàozhíxíng

    - chấp hành theo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao