Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 珍贵 zhēnguì

    Quí Báu, Quí Giá

    right
  • 珍惜 zhēnxī

    Trân Trọng

    right
  • 珍珠 zhēnzhū

    Ngọc Trai

    right
  • 真诚 zhēnchéng

    Chân Thành, Thành Thật, Chân Thật

    right
  • 真理 zhēnlǐ

    Chân Lý

    right
  • 真实 zhēnshí

    Chân Thực

    right
  • 真相 zhēnxiàng

    Chân Tướng

    right
  • 诊断 zhěnduàn

    Chẩn Đoán

    right
  • 枕头 zhěntou

    Gối

    right
  • 阵 zhèn

    Trận (Chiến Đấu, Chiến Tranh), Khoảng Thời Gian, Mùi Hương

    right
  • 振动 zhèndòng

    Trấn Động

    right
  • 震惊 zhènjīng

    Chấn Động (Dư Luận, Thế Giới)

    right
  • 争论 zhēnglùn

    Tranh Luận

    right
  • 争取 zhēngqǔ

    Tranh Thủ (Ủng Hộ, Ý Kiến)

    right
  • 争议 zhēngyì

    Tranh Luận

    right
  • 征求 zhēngqiú

    Trưng Cầu (Ý Kiến, Ý Kiến Phản Hồi), Xin (Ý Kiến Lãnh Đạo, Đồng Ý)

    right
  • 挣 zhèng

    Tranh, Giành

    right
  • 挣钱 zhèng qián

    Kiếm Tiền

    right
  • 睁 zhēng

    Mở To Mắt, Trợn Mắt

    right
  • 整个 zhěnggè

    Cả, Toàn Bộ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org