zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【tránh.tranh】

Đọc nhanh: (tránh.tranh). Ý nghĩa là: giãy; quẫy; vùng ra, kiếm (bằng sức lao động). Ví dụ : - 小鸟挣扎着飞离鸟笼。 Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.. - 她挣脱了敌人的控制。 Cô ấy thoát khỏi sự kiểm soát của kẻ thù.. - 她挣来生活的费用。 Cô ấy kiếm được chi phí sinh hoạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giãy; quẫy; vùng ra

用力使自己摆脱束缚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 飞离 fēilí 鸟笼 niǎolóng

    - Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō le 敌人 dírén de 控制 kòngzhì

    - Cô ấy thoát khỏi sự kiểm soát của kẻ thù.

✪ 2. kiếm (bằng sức lao động)

用劳动换取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挣来 zhēnglái 生活 shēnghuó de 费用 fèiyòng

    - Cô ấy kiếm được chi phí sinh hoạt.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 挣着 zhēngzhe 微薄 wēibó 工资 gōngzī

    - Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 努力 nǔlì 挣钱 zhèngqián

    - Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 挣脱 zhèngtuō le 颈圈 jǐngquān

    - Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

  • volume volume

    - 挣钱 zhèngqián 养小三 yǎngxiǎosān

    - Anh ấy kiếm tiền nuôi bồ nhí.

  • volume volume

    - 挣钱 zhèngqián 创业 chuàngyè

    - Anh ấy kiếm tiền khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 节假日 jiéjiàrì 外出 wàichū 打工 dǎgōng 挣些 zhēngxiē 活钱儿 huóqiánér

    - ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • volume volume

    - zài 痛苦 tòngkǔ zhōng 挣扎 zhēngzhá le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao