zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【trận】

Đọc nhanh: (trận). Ý nghĩa là: trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến), trận địa; mặt trận, giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi. Ví dụ : - 严阵以待 Bày trận chờ quân giặc. - 摆了个一字长蛇阵。 Dàn một trận dài.. - 此阵巧设破敌军。 Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến)

古代战术用语,指作战队伍的行列或组合方式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严阵以待 yánzhènyǐdài

    - Bày trận chờ quân giặc

  • volume volume

    - bǎi le 一字 yīzì 长蛇阵 chángshézhèn

    - Dàn một trận dài.

  • volume volume

    - 此阵 cǐzhèn 巧设 qiǎoshè 敌军 díjūn

    - Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trận địa; mặt trận

阵地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阵地 zhèndì 前沿 qiányán 危机 wēijī

    - Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.

  • volume volume

    - 坚守阵地 jiānshǒuzhèndì 动摇 dòngyáo

    - Giữ vững trận địa không dao động.

✪ 3. giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi

一段时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这阵 zhèzhèn máng 不可开交 bùkěkāijiāo

    - Lúc này bận đến không thể xoay sở.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 工夫 gōngfū méi le 耐心 nàixīn

    - Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 那阵 nàzhèn 心情 xīnqíng 不太 bùtài 美妙 měimiào

    - Lúc đó tâm trạng không quá tuyệt vời.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)

表示事情或动作经过的段落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Một cơn đau dữ dội.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 上阵 shàngzhèn 杀敌 shādí

    - ra trận giết giặc

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 首发 shǒufā 阵容 zhènróng duō shì 新面孔 xīnmiànkǒng

    - Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • volume volume

    - xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 天气 tiānqì 凉快 liángkuài duō le

    - Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao