yùn
volume volume

Từ hán việt: 【vựng】

Đọc nhanh: (vựng). Ý nghĩa là: choáng váng; chóng mặt; say, quầng; vầng, quầng; vừng. Ví dụ : - 他一坐汽车就晕。 Anh ấy cứ đi xe là bị say.. - 不好意思请问有没有晕车药? Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?. - 这次出海很多人都晕船了。 Lần ra biển này rất nhiều người bị say sóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. choáng váng; chóng mặt; say

头脑发昏,周围物体好像在旋转,人有要跌倒的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 这次 zhècì 出海 chūhǎi 很多 hěnduō rén dōu 晕船 yùnchuán le

    - Lần ra biển này rất nhiều người bị say sóng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quầng; vầng

日光或月光通过云层中的冰晶时经折射而形成的光圈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日晕 rìyùn zhēn měi

    - Quầng sáng mặt trời thật đẹp!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 月晕 yuèyùn

    - Tớ thích ngắm vầng trăng.

✪ 2. quầng; vừng

光影、色彩四周模糊的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 泛起 fànqǐ 红晕 hóngyùn 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Mặt cô ấy ửng hồng, rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 路灯 lùdēng de dēng yūn 照亮 zhàoliàng le 街道 jiēdào

    - Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 加班 jiābān jiā dào 头晕眼花 tóuyūnyǎnhuā

    - Tăng ca đến mức hoa mắt chóng mặt

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - 头晕目眩 tóuyùnmùxuàn

    - đầu váng mắt hoa

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 当即 dāngjí 晕倒 yūndǎo

    - Nghe xong tin tức đó, anh ấy lập tức ngất đi.

  • volume volume

    - bèi 晕过去 yùnguòqù le

    - Anh ấy bị trúng độc ngất đi.

  • volume volume

    - tóu 眩晕 xuànyūn 身子 shēnzi 有些 yǒuxiē piāo

    - Đầu tôi choáng váng và cơ thể tôi cảm thấy nhẹ bẫng.

  • volume volume

    - zài 高温 gāowēn xià 晕倒 yūndǎo le

    - Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao