运气 yùnqì
volume volume

Từ hán việt: 【vận khí】

Đọc nhanh: 运气 (vận khí). Ý nghĩa là: may mắn; vận may, hên; may; may mắn. Ví dụ : - 我觉得我运气很好。 Tôi thấy vận may của tôi khá tốt.. - 运气老是不好。 Haizz, vận may toàn không tốt.. - 这回可来了运气了。 Lần này may mắn đã đến.

Ý Nghĩa của "运气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

运气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. may mắn; vận may

描述遇到美好的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde 运气 yùnqi hěn hǎo

    - Tôi thấy vận may của tôi khá tốt.

  • volume volume

    - āi 运气 yùnqi 老是 lǎoshi 不好 bùhǎo

    - Haizz, vận may toàn không tốt.

  • volume volume

    - 这回 zhèhuí 可来 kělái le 运气 yùnqi le

    - Lần này may mắn đã đến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

运气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hên; may; may mắn

幸运

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 运气 yùnqi zhōng le 彩票 cǎipiào

    - Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.

  • volume volume

    - zhēn 运气 yùnqi 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Thật may mắn, anh ấy biểu hiện rất tốt.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì hěn 运气 yùnqi

    - Lần thi này, tôi rất may mắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运气

  • volume volume

    - zhēn 运气 yùnqi zhōng le 头等 tóuděng jiǎng

    - anh thật may, trúng giải hạng nhất.

  • volume volume

    - 一凭 yīpíng 本事 běnshì 二则 èrzé 运气 yùnqi

    - Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.

  • volume volume

    - zài 对流 duìliú zhōng 热气 rèqì 流向 liúxiàng shàng 运动 yùndòng

    - Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.

  • volume volume

    - hěn 运气 yùnqi zhōng le 彩票 cǎipiào

    - Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 运气 yùnqi 真糟 zhēnzāo

    - Vận may hôm nay thật không tốt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 加上 jiāshàng 运气 yùnqi hǎo

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 运气 yùnqi 实在 shízài wǎi

    - Hôm nay vận may thực sự không tốt.

  • - 中奖 zhòngjiǎng le 这次 zhècì 真是 zhēnshi 运气 yùnqi hǎo

    - Tôi trúng rồi! Lần này tôi thật may mắn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao