阅览室 yuèlǎn shì
volume volume

Từ hán việt: 【duyệt lãm thất】

Đọc nhanh: 阅览室 (duyệt lãm thất). Ý nghĩa là: phòng đọc; phòng đọc sách. Ví dụ : - 阅览室晚上10点关门。 Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.. - 附近有安静的阅览室吗? Có phòng đọc sách nào gần đây không?

Ý Nghĩa của "阅览室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阅览室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng đọc; phòng đọc sách

图书馆供阅读研究的房间配置适当的桌椅、书报、杂志等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì 晚上 wǎnshang 10 diǎn 关门 guānmén

    - Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 安静 ānjìng de 阅览室 yuèlǎnshì ma

    - Có phòng đọc sách nào gần đây không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅览室

  • volume volume

    - 中馈犹虚 zhōngkuìyóuxū ( 没有 méiyǒu 妻室 qīshì )

    - chưa vợ

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 安静 ānjìng de 阅览室 yuèlǎnshì ma

    - Có phòng đọc sách nào gần đây không?

  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì

    - phòng đọc

  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì 晚上 wǎnshang 10 diǎn 关门 guānmén

    - Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 小伙子 xiǎohuǒzi 同居一室 tóngjūyīshì

    - Ba chàng trai sống chung một phòng.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • volume volume

    - 小屋 xiǎowū de 阁楼 gélóu 当作 dàngzuò 阅读室 yuèdúshì

    - Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 展览品 zhǎnlǎnpǐn 大致 dàzhì 寓目 yùmù

    - hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao